Short Blessed Scale Exam
ERROR SCORES
SB-1. Năm nay là năm gì? ___________________
4 FOR ANY ERROR ……………………………………………………………………….. 0 4
SB-2. Bây giờ là tháng mấy? _________________
3 FOR ANY ERROR ……………………………………………………………………….. 0 3
Xin lặp lại câu nói này của tôi: John Brown, 42 Market Street, Chicago.
NO SCORE --- FOR ITEM SB-6
SB-3. Bây giờ là khoảng mấy giờ? _________________
3 FOR ANY ERROR ………………………………………………………………………. 0 3
SB-4. Xin đếm ngược từ 20 đến 1
[20, 19, 18, 17, 16, 15, 14, 13, 12, 11, 10, 9, 8, 7, 6, 5, 4, 3, 2, 1]
2 PER ERROR ……………………………………………………………………………. 0 2 4
SB-5. Xin đọc tên tháng theo thứ tự ngược từ cuối năm đến đầu năm.
[T12, T11, T10, T9, T8, T7, T6, T5, T4, T3, T2, T1]
2 PER ERROR ……………………………………………………………………………. 0 2 4
SB-6. Xin lặp lại câu nói mà tôi đã yêu cầu anh/chị/cô/chú lặp lại lúc nãy.
[JOHN BROWN/ 42 MARKET STREET/ CHICAGO]
2 PER ERROR ……………………………………………………………………. 0 2 4 6 8 10
TOTAL NUMBER OF ERRORS IN SB-1 TO SB-6: ______________________
NẾU TỔNG SỐ LỖI LỚN HƠN 10, CHẤM DỨT CUỘC PHỎNG VẤN.
File Type | application/vnd.openxmlformats-officedocument.wordprocessingml.document |
Author | Quiroz, Rosanna |
File Modified | 0000-00-00 |
File Created | 2021-01-15 |