Download:
pdf |
pdfWhy do we collect economic data? Because the National Marine Fisheries Service is required to conduct economic analyses.
HAWAII OBSERVER PROGRAM LONGLINE TRIP EXPENDITURE FORM
page 1 of 2
(Ask information on the way home)
1. TRIP INFORMATION
TRIP NUMBER
L
DATE OF DEPARTURE
DATE OF RETURN
2 0
L
DAY
MONTH
2 0
YEAR
DAY
VESSEL NAME:
MONTH
YEAR
TRIP TYPE (Check one):
SWORDFISH
2. FUEL
PRICE PER GALLON
$
GALLONS USED
.
TOTAL COST OF FUEL
$
,
3. ENGINE OIL
UNIT (Check one)
Gallon
Bag/Bucket (5 gallons)
Drum (55 Gallons)
4. BAIT
TYPE 1 (Check one):
Squid
Sardine
Sanma
TYPE 2 (Check one):
Squid
Sardine
Sanma
5. ICE (Check one):
PRICE PER UNIT
.
.
.
Mackerel
Anchovy
QUANTITY USED
Per gal
Gallons
Per bag
Bags
Per drum
Drums
PRICE PER BOX
$
PRICE PER BOX
Mackerel
Anchovy
$
ICE MAKER
NO ICE MAKER
$
,
.
TOTAL COST OF OIL
$
.
TOTAL COST
BOXES USED
$
.
BOXES USED
UNITS USED
.
,
.
TOTAL COST
$
.
PRICE PER UNIT
UNIT (Check one)
Blocks
Tons
Lbs
TUNA
,
.
TOTAL COST OF ICE
$
,
.
6. FISHING GEAR COSTS (amount spent to re-supply vessel for this trip [e.g. hooks, line, floats, raingear])
$
,
.
7. PROVISIONS COSTS (amount spent to re-supply vessel for this trip [e.g. groceries, bottled water, cigarettes])
$
,
.
DON’T FORGET TO FILL OUT
THE BACKSIDE!
Form revised 01/01/11; OMB Control No. 0648-0593 exp. XX/XX/20XX
Why do we collect economic data? Because the National Marine Fisheries Service is required to conduct economic analyses.
HAWAII OBSERVER PROGRAM LONGLINE TRIP EXPENDITURE FORM
page 2 of 2
(Ask information on the way home)
8. TRIP COMMUNICATIONS COST (amount spent for this trip [e.g., satellite phone and/or data calls, email])
$
,
.
9. COST OF LIGHTSTICKS (for swordfish trips only)
PRICE PER CASE (500 LIGHTSTICKS)
$
CASES USED
.
.
TOTAL STICK COST
$
,
.
10. TOTAL ESTIMATED TRIP COSTS (Ask, Don’t Add!)
$
,
.
11. CAPTAIN OF THIS TRIP (Check one)
Owner Operated
Hired Captain
12. CREW INFORMATION
Number of crew (DO NOT Include captain)
13. STATUS OF ECONOMIC DATA COLLECTION
Number of foreign crew
(For observer / debriefer only)
A. Observer Section
Observer number: ________________
Captain or trip operator phone number: (
)
B. Debriefer Section
Check only one box:
Data from Captain
Debriefer initials: _____________
If no data from Captain, please provide REASON:
Observed data at sea
In office
Form revised 01/01/11; OMB Control No. 0648-0593 exp. XX/XX/20XX
Chương trình quan sát/Mẫu số liệu kinh tế
Tại sao thu thập số liệu kinh tế? -- "Bởi vì NMFS yêu cầu phân tích thực trạng kinh tế."
HAWAII CHI PHÍ CHO CHUYẾN ĐÁNH CÁ CÂU DÀI
Trang 1 / 2
(Hỏi trên đường về và xin lưu ý không bỏ xót câu hỏi nào)
1. THÔNG TIN VỀ CHUYẾN ĐÁNH CÁ TRIP INFORMATION
NGÀY KHỞI HÀNH
TRIP NUMBER
L
L
NGÀY TRỞ VỀ
2 0
Ngày
Tháng
2 0
Năm
Ngày
Tên Thuyền:
Năm
Loại cá (đánh dấu vào 1 hộp):
Cá Tuna
Cá Kiếm
2. NHIÊN LIỆU (DẦU DIESEL) FUEL
GIÁ 1 GA LÔNG
$
Tháng
SỐ GA LÔNG ĐÃ DÙNG
.
$
,
3. DẦU NHỚT ENGINE OIL
ĐƠN VỊ (Đánh dấu vào 1 hộp)
1 Gallon
5 Gallons (1 bag/bucket)
55 Gallons (1 drum)
GIÁ 1 ĐƠN VỊ
.
.
.
4. MỒI CÂU BAIT
LOẠI THỨ NHẤT (Đánh dấu vào 1 loại):
Mực
Mackerel
Sardine
Anchovy
Sanma
LOẠI THỨ NHẤT (Đánh dấu vào 1 loại):
Squid
Mackerel
Sardine
Sanma
Anchovy
5. NƯỚC ĐÁ ICE (Đánh dấu vào 1 hộp)
ĐƠN VỊ (Đánh dấu vào 1 hộp)
Blocks
Tons
Lbs
TỔNG SỐ CHI PHÍ CHO NHIÊN LIỆU
SỐ ĐƠN VỊ ĐÃ SỬ DỤNG
mỗi ga
Ga Lông
mỗ Xô
Xô
mỗi Thùng phi
Thùng phi
,
.
TỔNG CHI PHÍ
$
.
GIÁ MỘT THÙNG SỐ THÙNG ĐÃ DÙNG
$
.
$
TỔNG CHI PHÍ
.
,
.
GIÁ MỘT THÙNG SỐ THÙNG ĐÃ DÙNG TỔNG CHI PHÍ
$
$
,
.
CÓ MÁY LÀM ĐÁ
KHÔNG CÓ MÁY LÀM ĐÁ
SỐ THÙNG ĐÃ DÙNG
GIÁ 1 ĐƠN VỊ
TỔNG CHI PHÍ
$
.
$
,
.
6. CHI PHÍ PHỤ LIỆU ĐÁNH CÁ (Chi phí thay thế neo, dây câu, phao, aó mưa, v.v.) FISHING GEAR COSTS
$
,
.
7. CHI PHÍ ĂN UỐNG, THUỐC LÁ PROVISIONS COSTS
(số tiền bỏ ra để tái tàu cung cấp cho chuyến đi này, ví dụ như, cửa hàng tạp hóa, đóng chai nước, thuốc lá)
$
,
.
KHÔNG QUÊN TO FILL
OUT THE M ặt sau!
Form revised: 01/01/2011; OMB No. 0648-0593 exp. XX/XX/20XX
Chương trình quan sát/Mẫu số liệu kinh tế
Tại sao thu thập số liệu kinh tế? -- "Bởi vì NMFS yêu cầu phân tích thực trạng kinh tế."
HAWAII CHI PHÍ CHO CHUYẾN ĐÁNH CÁ CÂU DÀI Trang 2 / 2
(Hỏi trên đường về và xin lưu ý không bỏ xót câu hỏi nào)
8. CHI PHÍ CHO THÔNG TIN LIÊN LẠC (Điện thoại qua vệ tinh, thư điện tử, v.v....trong chuyến đánh cá) COMMUNICATIONS
$
,
.
Câu 9 chỉ hỏi riêng cho tàu đánh CÁ KIẾM
9. CHI PHÍ ĐÈN ĐÁNH CÁ LIGHTSTICKS
Gía một hộp (500 cây dền)
$
Tổng chi phí
Số hộp đã dung
$
.
.
,
.
10. TỔNG DỰ TRÙ CHI PHÍ CHO CHUYẾN ĐÁNH CÁ (Hỏi trực tiếp chứ không tự cộng lấy) TOTAL ESTIMATED TRIP COSTS
$
,
.
11.NGƯỜI ĐIỀU KHIỂN CHUYẾN ĐÁNH CÁ NÀY CAPTAIN OF THIS TRIP
Chủ tàu
Thuê thuyền trưởng
12. CREW INFORMATION (Số thủy thủ trên tàu)
TỔNG SỐ THUYỀN VIÊN (Không bao gồm thuyền trưởng) DO NOT INCLUDE CAPTAIN
SỐ THUYỀN VIÊN NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
13. TÌNH TRẠNG của KINH TẾ dữ liệu sưu tập STATUS OF ECONOMIC DATA COLLECTION
PHẦN NÀY chỉ CHO người tra hỏi | Observer / Debriefer only:
A. Observer Section
Observer số (number): ______________
Viết số điện thoại của người thuyền trưởng, nếu hộp đầu trên nhất không có đánh dấu (Captain’s phone__________)
Debriefer tắt (initials):______________
B. Debriefer Section
Check only one box:
Dữ liệu theo người thuyền trưởng
(Data from captain)
Dữ liệu quan sát trên biển
(Observed data at sea)
Trong văn phòng
(REASON)
Nếu một trong hai hộp cuối cùng có đánh dấu, xin vui lòng viết lý do dưới đây
(viết trong hộp dưới đây:
(In office)
Form revised: 01/01/2011; OMB No. 0648-0593 exp. XX/XX/20XX
DOC/NOAA Fisheries
Pacific Islands Region
Longline Observer Program
OMB Control No. 0648-0593 exp. XX/XX/20XX
Trip No.
Set No.
Gear Configuration
Hooks/Float
Fishing Techniques
06 Other
08 Offset Round Circle
09 Offset Flat Circle
Hook Sizes
Type Code
Target Species Code
Bait Code
Hook Characteristics
Hook Type
Code
Light Devices
Hook Diameter
(mm)
0
0
00 None 01 Light Stick
No. Devices
Hook %
Color Code
No. Floats
Hooks per Float
01 Large Squid
02 Small Squid
03 Saury (Sanma)
04 Mackerel (Saba)
05 Mixed
No. Hooks Set
01 Blue
02 Green
03 Black
04 Pink
05 White
06 Other
07 Sardine
08 Milkfish
09 Herring
06 Yellow
07 Magenta
08 Mixed
09 Other
10 Clear
11 Red
12 Orange
13 Silver/Metal
Collect Information for Data Elements below for first set only unless there is a change on subsequent sets
Main Line
Material Code
01 Mono
02 Multi
Float Line
0
Branch Line
0
Material Code
03 Other
Diameter
.
01 Mono
02 Multi
mm
Color Code
Diameter
Measured Length
Material Code
03 Other
.
0
01 Mono
02 Multi
Material Code
03 Other
Diameter
mm
.
Leader
m
Measured Length
.
01 Mono
02 Wire
mm
.
Diameter
m
Color Code
01 Blue
02 Green
03 Black
04 Pink
05 White
06 Yellow
07 Magenta
09 Other
10 Clear
11 Red
12 Orange
13 Silver/Metal
01 Blue
02 Green
03 Black
04 Pink
05 White
06 Yellow
07 Magenta
Measured Length
Weight Size
0
03 Other
.
mm
.
m
g
11 Red
12 Orange
13 Silver/Metal
09 Other
10 Clear
form v. GC.21.08
From front of
this form
DOC/NOAA Fisheries
Pacific Islands Region
Longline Observer Program
OMB Control No. 0648-0593 exp. XX/XX/20XX
Trip No.
Set No.
Gear Configuration Comments
Comments
Main Line
Float Line
Branch Line
Leader
Daily Hook Counts
form v. GC.21.08.Back
DOC/NOAA Fisheries
Pacific Islands Region
Longline Observer Program
OMB Control No. 0648-0593 exp. XX/XX/20XX
Observer ID
Trip No.
Observer Manual Version ID
L M .
Declared Trip Type
.
.
.
.
Trip Specifications
Vessel Documentation No.
Vessel Name
Operator Name
First Name and Middle Initial
Last Name
Trip Times and Port Stops
Departure Date/Time
Departure Port
2 0
Trip Start
Day
Month
Day
Month
Year
Hour
Minute
Hour
Minute
Hour
Minute
Intermediate Port Stops
Stop
No.
Stopped
Day
High-grading?
Month
Year
Resumed
Hour
Minute
2 0
2 0
2 0
2 0
2 0
2 0
2 0
2 0
2 0
2 0
If checked document on back
Day
Trip End
Trip Issues?
Y Yes
(Debriefer Use Only)
N No
Year
If Y document on back
Month
Year
Stop Port
2 0
Arrival Date/Time
Arrival Port
Comments
form v. TS.20.01
DOC/NOAA Fisheries
Pacific Islands Region
Longline Observer Program
From front of
this form
OMB Control No. 0648-0593 exp. XX/XX/20XX
Trip No.
Trip Specifications Comments
Comments (cont. from the front of this form)
High-grading Comments
Trip Issues Comments (Debriefer Use Only)
form v. TS.20.01.Back
File Type | application/pdf |
File Title | Hawaii_Econ_LL_edit1 |
File Modified | 2023-12-13 |
File Created | 2011-01-06 |