OMB Control No: 0578-0013
ICR Reference No:
201604-0578-002
Status: Historical Active
Previous ICR Reference No: 201410-0578-001
Agency/Subagency: USDA/NRCS
Agency Tracking No:
Title: Long Term Contracting
Type of Information Collection: No
material or nonsubstantive change to a currently approved
collection
Common Form ICR: No
Type of Review Request: Regular
OIRA Conclusion Action: Approved
without change
Conclusion Date: 06/09/2016
Retrieve
Notice of Action (NOA)
Date Received in OIRA:
06/06/2016
Terms of Clearance: In accordance
with 5 CFR 1320, the information collection is approved for three
years.
Inventory as of this Action
Requested
Previously Approved
Expiration Date
04/30/2018
04/30/2018
04/30/2018
Responses
5,560
0
5,560
Time Burden (Hours)
3,085
0
3,085
Cost Burden (Dollars)
0
0
0
Abstract: The purpose of the Long-Term
Contracting information collection is to provide for those programs
to extend financial and technical assistance through easements and
long-term contracts to landowners and others.
Authorizing Statute(s): None
Citations for New Statutory
Requirements: None
Associated Rulemaking
Information
RIN:
Stage of Rulemaking:
Federal Register Citation:
Date:
Not associated with rulemaking
Federal Register Notices &
Comments
60-day Notice:
Federal Register Citation:
Citation Date:
79 FR
28884
05/20/2014
30-day Notice:
Federal Register Citation:
Citation Date:
79 FR
58313
09/29/2014
Did the Agency receive public comments on
this ICR?
Yes
Number of Information Collection (IC) in this
ICR: 3
IC Title
Form No.
Form Name
Long Term Contracting
(State and Local Government)
AD-1161 Vietnamese, NRCS-LTP-70 Hmong, NRCS-CPA-1156
Vietnamese, NRCS-CPA-1156, NRCS-CPA-1156, NRCS-CPA-1156,
NRCS-CPA-1156, AD-1155A, AD-1155, NRCS-LTP-153, AD-1154, AD-1158,
NRCS-CPA-260, AD-1160, NRCS-CPA-13, NRCS-CPA-152, NRCS-CPA-1155,
NRCS-CPA-1156, NRCS-LTP-13, NRCS-LTP-151, NRCS-LTP-152, AD-1157,
AD-1157A, AD-1152, AD-1161, NRCS-LTP-20, AD-1159, AD-1156,
NRCS-CPA-1155 Hmong, NRCS-CPA-1155 Spanish, AD-1153 Hmong, AD-1153
Spanish, AD-1153 Vietnamese, AD-1154 Hmong, AD-1154 Spanish,
AD-1154 Vietnamese, AD-1155 Hmong, AD-1155 Spanish, AD-1155
Vietnamese, AD-1156 Hmong, AD-1156 Spanish, AD-1156 Vietnamese,
AD-1158 Hmong, AD-1158 Spanish, AD-1158 Vietnamese, AD-1160 Hmong,
AD-1160 Spanish, AD-1160 Vietnamese, AD-1161 Hmong, AD-1161
Spanish, NRCS-CPA-152 Hmong, NRCS-CPA-152 Supplement_Hmong,
NRCS-CPA-152 Spanish, NRCS-CPA-152 Supplement_Spanish, NRCS-CPA-152
Vietnamese, NRCS-CPA-152_Supplement_Vietnamese, NRCS-CPA-260 Hmong,
NRCS-CPA-260 Spanish, NRCS-CPA-260 Vietnamese, NRCS-LTP-20 Hmong,
NRCS-LTP-20 Spanish, NRCS-LTP-20 Vietnamese, NRCS-LTP-70 Spanish,
NRCS-LTP-70 Vietnamese, NRCS-LTP-80 Hmong, NRCS-LTP-80 Spanish,
NRCS-LTP-80 Vietnamese, NRCS-LTP-152 Hmong, NRCS-LTP-152 Spanish,
NRCS-LTP-152 Vietnamese, NRCS-LTP-153 Hmong, NRCS-LTP-153 Spanish,
NRCS-LTP-153 Vietnamese
Conservation
Program Contract Transfer Agreement , Contract Review ,
Conservation Plan or
Schedule of Operations , Revision of Plan/Schedule of
Operations or Modification of a Contract , Healthy Forests Reserve Program
Conservation Easement , Emergency Watersheds Protection
Program Floodplain Warranty Easement Deed , Status Review ,
Notice of Agreement or
Contract Violation , Transfer Agreement ,
Agreement Covering
Non-Compliance with Provisions of Contract , Application for Long-Term
Contracted Assistance , Long-Term Agreement ,
Conservation
Plan Schedule , Conservation Plan Schedule of
Operations , Revision of Plan or Schedule of
Operations or Modification of a Contract , Option Agreement To
Purchase , Option Agreement To
Purchase , Subordination Agreement and
Limited Lien Waiver , Notice of Intent To
Continue , Compatible Use
Authorization , Application For Payment ,
ACUERDO DE
TRANSFERENCIA , DAIM NTAWV THOV TXHAWM RAU COV
KEV PAB SIJHAWM NTEV LOS NTAWM TXOJ TXOJ HAUJLWM ,
SOLICITUD DE
CONTRATACIÓN A LARGO PLAZO ASISTENCIA EL PROGRAMA ,
ĐƠN THAM GIA NHẬN HỖ
TRỢ THEO HỢP ĐỐNG DÀI HẠN THÔNG QUA CHƯƠNG TRÌNH ,
KEV POM ZOO NTEV
NTEV , ACUERDO A LARGO PLAZO ,
HỢP ĐỒNG DÀI
HẠN , Txoj
kev npaj kev txuag CIJ QHIB , PLAN DE CONSERVACIÓN 2. Página
de PROGRAMACIÓN DE OPERACIONES , KẾ HOẠCH BẢO TỒN LỊCH TRÌNH
HOẠT ĐỘNG , Hom phiaj hloov Los siv ntawv
hloov , REVISIÓN DEL PLAN O PROGRAMA DE
OPERACIONES O MODIFICACIÓN DE UN CONTRATO , SỬA ĐỔI KẾ HOẠCH HAY LỊCH TRÌNH
HOẠT ĐỘNG HAY ĐIỂU CHỈNH HỢP ĐỒNG , DAIM NTAWV POM ZOO THIAB KEV
TXWV YWV YAM MUAJ NQI NTAWM TUS NEEG TSHUAV NUJ NQI ,
ACUERDO DE
SUBORDINACIÓN Y DE RENUNCIA DE DERECHO LIMITADA ,
HỢP ĐỒNG CÔNG TRÌNH PHỤ
VÀ VIỆC MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM GÁN NỢ CÓ GIỚI HẠN ,
LUB LAJ THAWJ TSO CAI
SIV , AUTORIZACIÓN DE USO
COMPATIBLE , ỦY QUYỀN SỬ DỤNG THÍCH HỢP
, DAIM NTAWV
THOV COV NYIAJ , SOLICITUD DE PAGO ,
ĐƠN XIN THANH TOÁN
, DAIM NTAWV COG
LUS POM ZOO HLOOV TSWV KEV PAB TXUAG , Cov ntawv ntxiv rau
NRCS-CPA-152 rau Cov Kev Muab CSP , ACUERDO DE TRANSFERENCIA DE
CONTRATO DEL PROGRAMA , Suplemento a NRCS-CPA-152 para
cesiones parciales de terrenos , THỎA THUẬN CHUYỂN NHƯỢNG HỢP
ĐỒNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO TỒN , Phụ lục Thỏa thuận NRCS-CPA-152
Chuyển Nhượng Một Phần Đất thuộc Chương Trình CSP ,
Txoj kev Pab Txuag Cov
hav zoov Liaj Teb Kom Zoo Txog Kev Zam Siv Av , Servidumbre de conservación del
programa de reserva de bosques saludables , Quyền Địa Dịch Bảo Tồn Trong
Chương Trình Khu Bảo Tồn Rừng Bền Vững , Daim Ntawv Lav Tso Cai Siv Av
Rau Kev Tsim Pas Dej CeevLos Tiv Thaiv Thaj Av Uas Muaj Dej
Nyab , Escritura traslativa de dominio
de servidumbre del Programa de protección de cuencas por
emergencias en llanuras inundables , Khế Ước Bảo Đảm về Quyền Sử
Dụng Đất đối với Khu Vực Có Nguy Cơ Lụt Lội trong Chương Trình Bảo
Vệ các Lưu Vực Nước Khẩn Cấp , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , DAIM NTAWV POM ZOO HLOOV
TSWV , TXOG
KEV NPAJ TXUAG LIAJ TEB LOS YOG DAIM NTAWV TEEV CAIJ KHIA
HAUJLWM , REVISIÓN DEL PLAN O PROGRAMA DE
OPERACIONES , TXOG KEV TXHIM KHO HLOOV RAU
DAIM NTAWV TEEV CAIJ KHIA HAUJLWM , REVISIÓN DEL PLAN/PROGRAMA DE
OPERACIONES O , REVISIÓN DEL PLAN/PROGRAMA DE
OPERACIONES O , TXOG KEV TXHIM KHO HLOOV RAU
DAIM NTAWV TEEV CAIJ KHIA HAUJLWM , HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG ,
DAIM NTAWV POM
ZOO LOS KAV TXOJ KEV UA TSIS RAWS CAI RAU COV TSHOOJ CAI NTAWM DAIM
NTAWV COG LUS , ACUERDO QUE CUBRE EL
INCUMPLIMIENTO DE DISPOSICIONES DEL CONTRATO , THỎA THUẬN VỀ TRƯỜNG HỢP KHÔNG
CHẤP HÀNH CÁC ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG , KẾ HOẠCH BẢO TỒN HOẶC THỜI KHÓA
BIỂU HOẠT ĐỘNG
Long Term Contracting
(Individuals)
AD-1156 Hmong, AD-1154 Spanish, AD-1158 Vietnamese, AD-1158
Spanish, NRCS-CPA-260 Hmong, NRCS-CPA-1155 Vietnamese, NRCS-LTP-153
Spanish, NRCS-LTP-80 Vietnamese, NRCS-LTP-80 Spanish, NRCS-LTP-80
Hmong, AD-1155 Hmong, NRCS-CPA-260 Vietnamese, NRCS-LTP-153
Vietnamese, NRCS-LTP-20 Hmong, NRCS-LTP-20 Vietnamese,
NRCS-CPA-152_Spanish, NRCS-CPA-152_Supplement_Spanish,
NRCS-CPA-1156, NRCS-CPA-1156, NRCS-LTP-70 Hmong, NRCS-LTP-152
Spanish, NRCS-LTP-70 Spanish, NRCS-LTP-70 Vietnamese, NRCS-LTP-20
Spanish, AD-1155 Vietnamese, NRCS-LTP-152 Hmong,
NRCS-CPA-152_Supplement_Hmong, NRCS-CPA-152_Supplement_Vietnamese,
NRCS-LTP-80, NRCS-LTP-70, AD-1153 Hmong, AD-1153 Spanish, AD-1153
Vietnamese, AD-1154 Hmong, AD-1154 Vietnamese, AD-1156 Spanish,
AD-1156 Vietnamese, AD-1158 Hmong, AD-1160 Hmong, AD-1160 Spanish,
AD-1160 Vietnamese, AD-1161 Spanish, AD-1161 Hmong, NRCS-CPA-260
Spanish, NRCS-LTP-153 Hmong, NRCS-LTP-152 Vietnamese, AD-1155
Spanish, NRCS-LTP-151, AD-1153 , AD-1154 , AD-1155 , AD-1156 ,
AD-1157, AS-1157A, AD-1158, AD-1159, AD-1160, AD-1161 ,
NRCS-LTP-152, NRCS-CPA-152, NRCS-CPA-1156, NRCS-CPA-1155,
NRCS-CPA-13, NRCS-LTP-13, AD-1155A, NRCS-LTP-153, NRCS-LTP-20,
NRCS-CPA-260, NRCS-CPA-1155, NRCS-CPA-1155 Hmong, AD-1161
Vietnamese, NRCS-CPA-1156 Vietnamese, NRCS-LTP-152 hmong,
NRCS-CPA-152 Hmong, NRCS-CPA-152 Vietnamese
Notice of Intent to
Continue , Compatible Use
Authorization , Application for Payment ,
Conservation
Plan Schedule of Operation , Conservation Plan Schedule of
Operations , Conservation Plan or Schedule
of Operations , Revision of Plan/Schedule of
Operations or Modification of a Contract , Contract Review ,
Status Review ,
Emergency
Watersheds Protection Program Floodplain Warranty Easement Deed
, Healthy
Forests Reserve Program Conservation Easement , Notice of Agreement or Contract
Violation , Transfer Agreement ,
Conservation Program
Contract Transfer Agreement , Agreement Covering
Non-Compliance with Provisions of Contract , Application for Long-Term
Contracted Assistance Through The Program , Long-Term Agreement ,
Revision of Plan
or Schedule of Operations or Modification of a Contract ,
Option Agreement
to Purchase , Option Agreement to Purchase
Amendment 1 , Subordination Agreement and
Limited Lien Waiver , Agreement for the Purchase of
Conservation Easement , Agreement for the Purchase of
Conservation Easement , DAIM NTAWV THOV TXHAWM RAU COV
KEV PAB SIJHAWM NTEV LOS NTAWM TXOJ TXOJ HAUJLWM ,
SOLICITUD DE
CONTRATACIÓN A LARGO PLAZO ASISTENCIA EL PROGRAMA ,
ĐƠN THAM GIA NHẬN HỖ
TRỢ THEO HỢP ĐỐNG DÀI HẠN THÔNG QUA CHƯƠNG TRÌNH ,
KEV POM ZOO NTEV
NTEV , ACUERDO A LARGO PLAZO ,
HỢP ĐỒNG DÀI
HẠN , Hom
phiaj hloov Los siv ntawv hloov , REVISIÓN DEL PLAN O PROGRAMA DE
OPERACIONES O MODIFICACIÓN DE UN CONTRATO , SỬA ĐỔI KẾ HOẠCH HAY LỊCH TRÌNH
HOẠT ĐỘNG HAY ĐIỂU CHỈNH HỢP ĐỒNG , HỢP ĐỒNG CÔNG TRÌNH PHỤ VÀ VIỆC
MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM GÁN NỢ CÓ GIỚI HẠN , ACUERDO DE SUBORDINACIÓN Y DE
RENUNCIA DE DERECHO LIMITADA , DAIM NTAWV POM ZOO THIAB KEV
TXWV YWV YAM MUAJ NQI NTAWM TUS NEEG TSHUAV NUJ NQI ,
LUB LAJ THAWJ TSO CAI
SIV , AUTORIZACIÓN DE USO
COMPATIBLE , ỦY QUYỀN SỬ DỤNG THÍCH HỢP
, SOLICITUD DE
PAGO , DAIM
NTAWV THOV COV NYIAJ , Txoj kev Pab Txuag Cov hav zoov
Liaj Teb Kom Zoo Txog Kev Zam Siv Av , Servidumbre de conservación del
programa de reserva de bosques saludables , Quyền Địa Dịch Bảo Tồn Trong
Chương Trình Khu Bảo Tồn Rừng Bền Vững , KẾ HOẠCH BẢO TỒN HOẶC THỜI KHÓA
BIỂU HOẠT ĐỘNG , DAIM NTAWV POM ZOO LOS KAV TXOJ
KEV UA TSIS RAWS CAI RAU COV TSHOOJ CAI NTAWM DAIM NTAWV COG
LUS , ACUERDO QUE CUBRE EL
INCUMPLIMIENTO DE DISPOSICIONES DEL CONTRATO , THỎA THUẬN VỀ TRƯỜNG HỢP KHÔNG
CHẤP HÀNH CÁC ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG , HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG ,
ACUERDO DE
TRANSFERENCIA , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , Daim Ntawv Lav Tso Cai Siv Av
Rau Kev Tsim Pas Dej CeevLos Tiv Thaiv Thaj Av Uas Muaj Dej
Nyab , Escritura traslativa de dominio
de servidumbre del Programa de protección de cuencas por
emergencias en llanuras inundables , Khế Ước Bảo Đảm về Quyền Sử
Dụng Đất đối với Khu Vực Có Nguy Cơ Lụt Lội trong Chương Trình Bảo
Vệ các Lưu Vực Nước Khẩn Cấp , PLAN DE CONSERVACIÓN
PROGRAMACIÓN DE OPERACIONES , Txoj kev npaj kev txuag CIJ
QHIB , KẾ
HOẠCH BẢO TỒN LỊCH TRÌNH HOẠT ĐỘNG , DAIM NTAWV POM ZOO HLOOV
TSWV , DAIM
NTAWV COG LUS POM ZOO HLOOV TSWV KEV PAB TXUAG ,
Cov ntawv ntxiv rau
NRCS-CPA-152 rau Cov Kev Muab CSP , ACUERDO DE TRANSFERENCIA DE
CONTRATO DEL PROGRAMA , Suplemento a NRCS-CPA-152 para
cesiones parciales de terrenos , THỎA THUẬN CHUYỂN NHƯỢNG HỢP
ĐỒNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO TỒN , Phụ lục Thỏa thuận NRCS-CPA-152
Chuyển Nhượng Một Phần Đất thuộc Chương Trình CSP ,
ĐƠN XIN THANH TOÁN
, KẾ HOẠCH BẢO
TỒN HOẶC THỜI KHÓA BIỂU HOẠT ĐỘNG , DAIM NTAWV POM ZOO HLOOV
TSWV , REVISIÓN DEL PLAN O PROGRAMA DE
OPERACIONES , REVISIÓN DEL PLAN/PROGRAMA DE
OPERACIONES O , TXOG KEV TXHIM KHO HLOOV RAU
DAIM NTAWV TEEV CAIJ KHIA HAUJLWM , TXOG KEV NPAJ TXUAG LIAJ TEB
LOS YOG DAIM NTAWV TEEV CAIJ KHIA HAUJLWM
Long Term Contracting
(Private Sector)
NRCS-CPA-152 Spanish, NRCS-CPA-152 Vietnamese, NRCS-CPA-260
Hmong, NRCS-CPA-260 Vietnamese, AD-1161 Hmong, AD-1160 Hmong,
NRCS-CPA-152 Supplement_Spanish, NRCS-CPA-152
Supplement_Vietnamese, NRCS-LTP-20 Vietnamese, AD-1153 Spanish,
AD-1153 Hmong, NRCS-CPA-260 Spanish, NRCS-CPA-1155 Vietnamese,
AD-1158 Hmong, AD-1158 Vietnamese, AD-1161 Spanish, NRCS-CPA-152
Hmong, NRCS-CPA-152 Supplement_Hmong, AD-1154_Hmong, AD-1156
Spanish, AD-1156 Vietnamese , NRCS-LTP-80, NRCS-LTP-70, AD-1155A,
AD-1156, NRCS-CPA-260, NRCS-CPA-1156, AD-1157A, AD-1160, AD-1153,
AD-1159, NRCS-LTP-13 , NRCS-LTP-20 , NRCS-LTP-151, NRCS-LTP-152 ,
NRCS-LTP-153, AD-1155, NRCS-CPA-1155, AD-1154, AD-1157, AD-1158,
AD-1161, NRCS-CPA-152, NRCS-CPA-13, AD-1153 Vietnamese, AD-1154
Spanish, AD-1154 Vietnamese, AD-1155 Hmong, AD-1155 Spanish,
AD-1155 Vietnamese, AD-1156 Hmong, NRCS-CPA-1155 Spanish,
NRCS-CPA_1155 Hmong, AD-1161 Vietnamese, NRCS-CPA-1156 Vietnamese,
NRCS-LTP-20 Hmong, NRCS-LTP-20 Spanish, NRCS-LTP-70 Spanish,
NRCS-LTP-70 Hmong, NRCS-LTP-70 Vietnamese, NRCS-LTP-80 Hmong,
NRCS-LTP-80 Spanish, NRCS-LTP-80 Vietnamese, AD-1158 Spanish,
AD-1160 Spanish, AD-1160 Vietnamese, NRCS-LTP-152 Hmong,
NRCS-LTP-152 Spanish, NRCS-LTP-152 Vietnamese, NRCS-LTP-153
Spanish, NRCS-LTP-153 Hmong, NRCS-LTP-153 Vietnamese
Status Review ,
Emergency
Watersheds Protection Program Floodplain Warranty Easement Deed
, Notice of
Agreement or Contract Violation , Transfer Agreement ,
Agreement Covering
Non-Compliance with Provisions of Contract , Contract Review ,
Conservation Program
Contract Transfer Agreement , Healthy Forests Reserve Program
Conservation Easement , Conservation Plan or Schedule
of Operations , Revision of Plan/Schedule of
Operations or Modification of a Contract , Application for Long-Term
Contracted Assistance , Long-Term Agreement ,
Conservation
Plan Schedule of Operations , Conservation Plan Schedule of
Operations , Revision of Plan or Schedule of
Operations or Modification of a Contract , Option Agreement To
Purchase , Option Agreement To Purchase
Amendment 1 , Subordination Agreement and
Limited Lien Waiver , Notice of Intent To
Continue , Compatible Use
Authorization , Application For Payment ,
Agreement for
the Purchase of Conservation Easement , Agreement for the Purchase of
Conservation Easement , DAIM NTAWV THOV TXHAWM RAU COV
KEV PAB SIJHAWM NTEV LOS NTAWM TXOJ TXOJ HAUJLWM ,
SOLICITUD DE
CONTRATACIÓN A LARGO PLAZO ASISTENCIA EL PROGRAMA ,
ĐƠN THAM GIA NHẬN HỖ
TRỢ THEO HỢP ĐỐNG DÀI HẠN THÔNG QUA CHƯƠNG TRÌNH ,
KEV POM ZOO NTEV
NTEV , ACUERDO A LARGO PLAZO ,
HỢP ĐỒNG DÀI
HẠN , Txoj
kev npaj kev txuag CIJ QHIB , PLAN DE CONSERVACIÓN
PROGRAMACIÓN DE OPERACIONES , KẾ HOẠCH BẢO TỒN LỊCH TRÌNH
HOẠT ĐỘNG , Hom phiaj hloov Los siv ntawv
hloov , REVISIÓN DEL PLAN O PROGRAMA DE
OPERACIONES O MODIFICACIÓN DE UN CONTRATO , SỬA ĐỔI KẾ HOẠCH HAY LỊCH TRÌNH
HOẠT ĐỘNG HAY ĐIỂU CHỈNH HỢP ĐỒNG , DAIM NTAWV POM ZOO THIAB KEV
TXWV YWV YAM MUAJ NQI NTAWM TUS NEEG TSHUAV NUJ NQI ,
ACUERDO DE
SUBORDINACIÓN Y DE RENUNCIA DE DERECHO LIMITADA ,
HỢP ĐỒNG CÔNG TRÌNH PHỤ
VÀ VIỆC MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM GÁN NỢ CÓ GIỚI HẠN ,
LUB LAJ THAWJ TSO CAI
SIV , AUTORIZACIÓN DE USO
COMPATIBLE , ỦY QUYỀN SỬ DỤNG THÍCH HỢP
, DAIM NTAWV
THOV COV NYIAJ , SOLICITUD DE PAGO ,
DAIM NTAWV COG LUS POM
ZOO HLOOV TSWV KEV PAB TXUAG , Cov ntawv ntxiv rau
NRCS-CPA-152 rau Cov Kev Muab CSP , ACUERDO DE TRANSFERENCIA DE
CONTRATO DEL PROGRAMA , Suplemento a NRCS-CPA-152 para
cesiones parciales de terrenos , THỎA THUẬN CHUYỂN NHƯỢNG HỢP
ĐỒNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO TỒN , Phụ lục Thỏa thuận NRCS-CPA-152
Chuyển Nhượng Một Phần Đất thuộc Chương Trình CSP ,
Txoj kev Pab Txuag Cov
hav zoov Liaj Teb Kom Zoo Txog Kev Zam Siv Av , Servidumbre de conservación del
programa de reserva de bosques saludables , Quyền Địa Dịch Bảo Tồn Trong
Chương Trình Khu Bảo Tồn Rừng Bền Vững , KẾ HOẠCH BẢO TỒN HOẶC THỜI KHÓA
BIỂU HOẠT ĐỘNG , ĐƠN XIN THANH TOÁN ,
KẾ HOẠCH BẢO TỒN HOẶC
THỜI KHÓA BIỂU HOẠT ĐỘNG , Daim Ntawv Lav Tso Cai Siv Av
Rau Kev Tsim Pas Dej CeevLos Tiv Thaiv Thaj Av Uas Muaj Dej
Nyab , Escritura traslativa de dominio
de servidumbre del Programa de protección de cuencas por
emergencias en llanuras inundables , Khế Ước Bảo Đảm về Quyền Sử
Dụng Đất đối với Khu Vực Có Nguy Cơ Lụt Lội trong Chương Trình Bảo
Vệ các Lưu Vực Nước Khẩn Cấp , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , DAIM NTAWV POM ZOO HLOOV
TSWV , ACUERDO DE TRANSFERENCIA ,
HỢP ĐỒNG CHUYỂN
NHƯỢNG , DAIM NTAWV POM ZOO LOS KAV TXOJ
KEV UA TSIS RAWS CAI RAU COV TSHOOJ CAI NTAWM DAIM NTAWV COG
LUS , ACUERDO QUE CUBRE EL
INCUMPLIMIENTO DE DISPOSICIONES DEL CONTRATO , THỎA THUẬN VỀ TRƯỜNG HỢP KHÔNG
CHẤP HÀNH CÁC ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG , REVISIÓN DEL PLAN O PROGRAMA DE
OPERACIONES , TXOG KEV NPAJ TXUAG LIAJ TEB
LOS YOG DAIM NTAWV TEEV CAIJ KHIA HAUJLWM
ICR Summary of Burden
Total Approved
Previously Approved
Change Due to New Statute
Change Due to Agency Discretion
Change Due to Adjustment in
Estimate
Change Due to Potential Violation of
the PRA
Annual Number of Responses
5,560
5,560
0
0
0
0
Annual Time Burden (Hours)
3,085
3,085
0
0
0
0
Annual Cost Burden (Dollars)
0
0
0
0
0
0
Burden increases because of Program Change due to Agency
Discretion: No
Burden Increase Due to:
Burden decreases because of Program Change due to Agency
Discretion: No
Burden Reduction Due to:
Short Statement:
Annual Cost to Federal Government: $168,379
Does this IC contain surveys, censuses, or employ
statistical methods? No
Is the Supporting Statement intended to be a Privacy
Impact Assessment required by the E-Government Act of 2002?
No
Is this ICR related to the Affordable Care Act [Pub. L.
111-148 & 111-152]? No
Is this ICR related to the Dodd-Frank Wall Street Reform
and Consumer Protection Act, [Pub. L. 111-203]? No
Is this ICR related to the American Recovery and
Reinvestment Act of 2009 (ARRA)? No
Is this ICR related to the Pandemic Response?
Uncollected
Agency Contact: Angie Day 202 205-7362
[email protected]