OMB Control No: 0578-0013
ICR Reference No:
202009-0578-001
Status: Active
Previous ICR Reference No: 201804-0578-001
Agency/Subagency: USDA/NRCS
Agency Tracking No:
Title: Long Term Contracting
Type of Information Collection: No
material or nonsubstantive change to a currently approved
collection
Common Form ICR: No
Type of Review Request: Regular
OIRA Conclusion Action: Approved
without change
Conclusion Date: 12/02/2020
Retrieve
Notice of Action (NOA)
Date Received in OIRA:
09/14/2020
Terms of Clearance:
Inventory as of this Action
Requested
Previously Approved
Expiration Date
06/30/2021
06/30/2021
06/30/2021
Responses
5,560
0
5,560
Time Burden (Hours)
3,085
0
3,085
Cost Burden (Dollars)
0
0
0
Abstract: The purpose of the Long-Term
Contracting information collection is to provide for those programs
to extend financial and technical assistance through easements and
long-term contracts to landowners and others.
Authorizing Statute(s): None
Citations for New Statutory
Requirements: None
Associated Rulemaking
Information
RIN:
Stage of Rulemaking:
Federal Register Citation:
Date:
Not associated with rulemaking
Federal Register Notices &
Comments
60-day Notice:
Federal Register Citation:
Citation Date:
83 FR
5240
02/05/2018
30-day Notice:
Federal Register Citation:
Citation Date:
83 FR
15784
04/12/2018
Did the Agency receive public comments on
this ICR? No
Number of Information Collection (IC) in this
ICR: 3
IC Title
Form No.
Form Name
Long Term Contracting
(State and Local Government)
NRCS-CPA-260 Spanish, NRCS-CPA-260 Vietnamese, NRCS-LTP-20
Hmong, NRCS-LTP-20 Spanish, NRCS-LTP-20 Vietnamese, NRCS-LTP-70
Spanish, NRCS-LTP-70 Vietnamese, NRCS-LTP-80 Hmong, NRCS-LTP-80
Spanish, NRCS-LTP-80 Vietnamese, NRCS-LTP-152 Hmong, NRCS-LTP-152
Spanish, NRCS-LTP-152 Vietnamese, NRCS-LTP-153 Hmong, NRCS-LTP-153
Spanish, NRCS-LTP-153 Vietnamese, AD-1161 Vietnamese, NRCS-LTP-70
Hmong, NRCS-CPA-1156 Vietnamese, AD-1155A, AD-1155, NRCS-LTP-153,
AD-1154, AD-1158, NRCS-CPA-260, AD-1160, NRCS-LTP-13, NRCS-LTP-151,
NRCS-LTP-152, AD-1157, AD-1157A, AD-1153, AD-1161, NRCS-LTP-20,
AD-1159, AD-1156, AD-1153 Hmong, AD-1153 Spanish, AD-1153
Vietnamese, AD-1154 Hmong, AD-1154 Spanish, AD-1154 Vietnamese,
AD-1155 Hmong, AD-1155 Spanish, AD-1155 Vietnamese, AD-1156 Hmong,
AD-1156 Spanish, AD-1156 Vietnamese, AD-1158 Hmong, AD-1158
Spanish, AD-1158 Vietnamese, AD-1160 Hmong, AD-1160 Spanish,
AD-1160 Vietnamese, AD-1161 Hmong, AD-1161 Spanish, NRCS-CPA-260
Hmong
DAIM NTAWV THOV
TXHAWM RAU COV KEV PAB SIJHAWM NTEV LOS NTAWM TXOJ TXOJ HAUJLWM
, SOLICITUD DE
CONTRATACIÓN A LARGO PLAZO ASISTENCIA EL PROGRAMA ,
ĐƠN THAM GIA NHẬN HỖ
TRỢ THEO HỢP ĐỐNG DÀI HẠN THÔNG QUA CHƯƠNG TRÌNH ,
KEV POM ZOO NTEV
NTEV , ACUERDO A LARGO PLAZO ,
HỢP ĐỒNG DÀI
HẠN , Txoj
kev npaj kev txuag CIJ QHIB , PLAN DE CONSERVACIÓN 2. Página
de PROGRAMACIÓN DE OPERACIONES , KẾ HOẠCH BẢO TỒN LỊCH TRÌNH
HOẠT ĐỘNG , Hom phiaj hloov Los siv ntawv
hloov , REVISIÓN DEL PLAN O PROGRAMA
DE OPERACIONES O MODIFICACIÓN DE UN CONTRATO , SỬA ĐỔI KẾ HOẠCH HAY LỊCH
TRÌNH HOẠT ĐỘNG HAY ĐIỂU CHỈNH HỢP ĐỒNG , DAIM NTAWV POM ZOO THIAB KEV
TXWV YWV YAM MUAJ NQI NTAWM TUS NEEG TSHUAV NUJ NQI ,
ACUERDO DE
SUBORDINACIÓN Y DE RENUNCIA DE DERECHO LIMITADA ,
HỢP ĐỒNG CÔNG TRÌNH
PHỤ VÀ VIỆC MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM GÁN NỢ CÓ GIỚI HẠN ,
LUB LAJ THAWJ TSO CAI
SIV , AUTORIZACIÓN DE USO
COMPATIBLE , ỦY QUYỀN SỬ DỤNG THÍCH HỢP
, DAIM NTAWV
THOV COV NYIAJ , SOLICITUD DE PAGO ,
ĐƠN XIN THANH TOÁN
, Txoj kev Pab
Txuag Cov hav zoov Liaj Teb Kom Zoo Txog Kev Zam Siv Av ,
Servidumbre de
conservación del programa de reserva de bosques saludables ,
Quyền Địa Dịch
Bảo Tồn Trong Chương Trình Khu Bảo Tồn Rừng Bền Vững ,
Daim Ntawv Lav Tso Cai
Siv Av Rau Kev Tsim Pas Dej CeevLos Tiv Thaiv Thaj Av Uas Muaj Dej
Nyab , Escritura traslativa de
dominio de servidumbre del Programa de protección de cuencas por
emergencias en llanuras inundables , Khế Ước Bảo Đảm về Quyền Sử
Dụng Đất đối với Khu Vực Có Nguy Cơ Lụt Lội trong Chương Trình Bảo
Vệ các Lưu Vực Nước Khẩn Cấp , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , DAIM NTAWV POM ZOO HLOOV
TSWV , ACUERDO DE TRANSFERENCIA ,
HỢP ĐỒNG CHUYỂN
NHƯỢNG , DAIM NTAWV POM ZOO LOS KAV
TXOJ KEV UA TSIS RAWS CAI RAU COV TSHOOJ CAI NTAWM DAIM NTAWV COG
LUS , ACUERDO QUE CUBRE EL
INCUMPLIMIENTO DE DISPOSICIONES DEL CONTRATO , THỎA THUẬN VỀ TRƯỜNG HỢP KHÔNG
CHẤP HÀNH CÁC ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG , KẾ HOẠCH BẢO TỒN HOẶC THỜI
KHÓA BIỂU HOẠT ĐỘNG , Healthy Forests Reserve
Program Conservation Easement , Emergency Watersheds
Protection Program Floodplain Warranty Easement Deed ,
Status Review ,
Notice of
Agreement or Contract Violation , Transfer Agreement ,
Agreement
Covering Non-Compliance with Provisions of Contract ,
Application for
Long-Term Contracted Assistance , Long-Term Agreement ,
Conservation
Plan Schedule , Conservation Plan Schedule of
Operations , Revision of Plan or Schedule
of Operations or Modification of a Contract , Option Agreement To
Purchase , Option Agreement To
Purchase , Subordination Agreement and
Limited Lien Waiver , Notice of Intent To
Continue , Compatible Use
Authorization , Application For
Payment
Long Term Contracting
(Private Sector)
AD-1154_Hmong, AD-1156 Spanish, AD-1156 Vietnamese ,
NRCS-LTP-80, NRCS-LTP-70, NRCS-LTP-80 Hmong, NRCS-LTP-80
Vietnamese, AD-1158 Spanish, AD-1160 Spanish, AD-1160 Vietnamese,
NRCS-LTP-152 Hmong, NRCS-LTP-152 Spanish, NRCS-LTP-152 Vietnamese,
NRCS-LTP-153 Spanish, NRCS-LTP-153 Hmong, NRCS-LTP-153 Vietnamese,
NRCS-CPA-260 Hmong, NRCS-CPA-260 Vietnamese, AD-1161 Hmong, AD-1160
Hmong, NRCS-LTP-20 Vietnamese, AD-1153 Spanish, AD-1153 Hmong,
NRCS-CPA-260 Spanish, AD-1158 Hmong, AD-1155A, AD-1156,
NRCS-CPA-260, AD-1157A, AD-1160, AD-1153, AD-1159, NRCS-LTP-13 ,
NRCS-LTP-20 , NRCS-LTP-151, NRCS-LTP-152 , NRCS-LTP-153, AD-1155,
AD-1154, AD-1157, AD-1158, AD-1161, AD-1153 Vietnamese, AD-1154
Spanish, AD-1154 Vietnamese, AD-1155 Hmong, AD-1155 Spanish,
AD-1155 Vietnamese, AD-1156 Hmong, NRCS-LTP-80 Spanish, NRCS-LTP-70
Hmong, NRCS-LTP-70 Vietnamese, AD-1161 Vietnamese, NRCS-LTP-20
Hmong, NRCS-LTP-20 Spanish, NRCS-LTP-70 Spanish, AD-1158
Vietnamese, AD-1161 Spanish
DAIM NTAWV THOV
TXHAWM RAU COV KEV PAB SIJHAWM NTEV LOS NTAWM TXOJ TXOJ HAUJLWM
, SOLICITUD DE
CONTRATACIÓN A LARGO PLAZO ASISTENCIA EL PROGRAMA ,
ĐƠN THAM GIA NHẬN HỖ
TRỢ THEO HỢP ĐỐNG DÀI HẠN THÔNG QUA CHƯƠNG TRÌNH ,
KEV POM ZOO NTEV
NTEV , ACUERDO A LARGO PLAZO ,
HỢP ĐỒNG DÀI
HẠN , Txoj
kev npaj kev txuag CIJ QHIB , PLAN DE CONSERVACIÓN
PROGRAMACIÓN DE OPERACIONES , KẾ HOẠCH BẢO TỒN LỊCH TRÌNH
HOẠT ĐỘNG , Hom phiaj hloov Los siv ntawv
hloov , REVISIÓN DEL PLAN O PROGRAMA
DE OPERACIONES O MODIFICACIÓN DE UN CONTRATO , SỬA ĐỔI KẾ HOẠCH HAY LỊCH
TRÌNH HOẠT ĐỘNG HAY ĐIỂU CHỈNH HỢP ĐỒNG , DAIM NTAWV POM ZOO THIAB KEV
TXWV YWV YAM MUAJ NQI NTAWM TUS NEEG TSHUAV NUJ NQI ,
ACUERDO DE
SUBORDINACIÓN Y DE RENUNCIA DE DERECHO LIMITADA ,
HỢP ĐỒNG CÔNG TRÌNH
PHỤ VÀ VIỆC MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM GÁN NỢ CÓ GIỚI HẠN ,
LUB LAJ THAWJ TSO CAI
SIV , AUTORIZACIÓN DE USO
COMPATIBLE , ỦY QUYỀN SỬ DỤNG THÍCH HỢP
, DAIM NTAWV
THOV COV NYIAJ , SOLICITUD DE PAGO ,
Txoj kev Pab Txuag Cov
hav zoov Liaj Teb Kom Zoo Txog Kev Zam Siv Av , Servidumbre de conservación
del programa de reserva de bosques saludables , Quyền Địa Dịch Bảo Tồn Trong
Chương Trình Khu Bảo Tồn Rừng Bền Vững , ĐƠN XIN THANH TOÁN ,
Daim Ntawv Lav
Tso Cai Siv Av Rau Kev Tsim Pas Dej CeevLos Tiv Thaiv Thaj Av Uas
Muaj Dej Nyab , Escritura traslativa de
dominio de servidumbre del Programa de protección de cuencas por
emergencias en llanuras inundables , Khế Ước Bảo Đảm về Quyền Sử
Dụng Đất đối với Khu Vực Có Nguy Cơ Lụt Lội trong Chương Trình Bảo
Vệ các Lưu Vực Nước Khẩn Cấp , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , DAIM NTAWV POM ZOO HLOOV
TSWV , ACUERDO DE TRANSFERENCIA ,
HỢP ĐỒNG CHUYỂN
NHƯỢNG , DAIM NTAWV POM ZOO LOS KAV
TXOJ KEV UA TSIS RAWS CAI RAU COV TSHOOJ CAI NTAWM DAIM NTAWV COG
LUS , ACUERDO QUE CUBRE EL
INCUMPLIMIENTO DE DISPOSICIONES DEL CONTRATO , THỎA THUẬN VỀ TRƯỜNG HỢP KHÔNG
CHẤP HÀNH CÁC ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG , Emergency Watersheds
Protection Program Floodplain Warranty Easement Deed ,
Notice of Agreement or
Contract Violation , Transfer Agreement ,
Agreement
Covering Non-Compliance with Provisions of Contract ,
Healthy Forests
Reserve Program Conservation Easement , Application for Long-Term
Contracted Assistance , Long-Term Agreement ,
Conservation
Plan Schedule of Operations , Conservation Plan Schedule of
Operations , Revision of Plan or Schedule
of Operations or Modification of a Contract , Option Agreement To
Purchase , Option Agreement To Purchase
Amendment 1 , Subordination Agreement and
Limited Lien Waiver , Notice of Intent To
Continue , Compatible Use
Authorization , Application For Payment ,
Agreement for
the Purchase of Conservation Easement , Agreement for the Purchase of
Conservation Easement , Status Review
Long Term Contracting
(Individuals)
NRCS-LTP-70 Hmong, NRCS-LTP-152 Spanish, NRCS-LTP-70 Spanish,
NRCS-LTP-70 Vietnamese, NRCS-LTP-20 Spanish, AD-1155 Vietnamese,
NRCS-LTP-152 Hmong, NRCS-LTP-80, NRCS-LTP-70, AD-1156 Hmong,
AD-1154 Spanish, AD-1158 Vietnamese, AD-1158 Spanish, NRCS-CPA-260
Hmong, NRCS-LTP-153 Spanish, NRCS-LTP-80 Vietnamese, NRCS-LTP-80
Spanish, NRCS-LTP-80 Hmong, AD-1155 Hmong, NRCS-CPA-260 Vietnamese,
NRCS-LTP-153 Vietnamese, NRCS-LTP-20 Hmong, NRCS-LTP-20 Vietnamese,
AD-1153 Hmong, AD-1153 Spanish, AD-1153 Vietnamese, AD-1154 Hmong,
AD-1154 Vietnamese, AD-1156 Spanish, AD-1156 Vietnamese, AD-1158
Hmong, AD-1160 Hmong, AD-1160 Spanish, AD-1160 Vietnamese, AD-1161
Spanish, AD-1161 Hmong, NRCS-CPA-260 Spanish, NRCS-LTP-153 Hmong,
NRCS-LTP-152 Vietnamese, AD-1155 Spanish, NRCS-LTP-151, AD-1153 ,
AD-1154 , AD-1155 , AD-1156 , AD-1157, AD-1157A, AD-1158, AD-1159,
AD-1160, AD-1161 , NRCS-LTP-152, NRCS-LTP-13, AD-1155A,
NRCS-LTP-153, NRCS-LTP-20, NRCS-CPA-260, AD-1161 Vietnamese,
NRCS-LTP-152 hmong
ACUERDO QUE CUBRE
EL INCUMPLIMIENTO DE DISPOSICIONES DEL CONTRATO ,
THỎA THUẬN VỀ TRƯỜNG
HỢP KHÔNG CHẤP HÀNH CÁC ĐIỀU KHOẢN HỢP ĐỒNG , HỢP ĐỒNG CHUYỂN NHƯỢNG ,
ACUERDO DE
TRANSFERENCIA , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , NTAWV POM ZOO RAU KEV YUAV KEV
TXUAG DAIM AD , HỢP ĐỒNG MUA QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT
CHO MỤC ĐÍCH BẢO TỒN , ACUERDO PARA LA COMPRA DE LA
SERVIDUMBRE DE CONSERVACIÓN , Daim Ntawv Lav Tso Cai Siv Av
Rau Kev Tsim Pas Dej CeevLos Tiv Thaiv Thaj Av Uas Muaj Dej
Nyab , Escritura traslativa de
dominio de servidumbre del Programa de protección de cuencas por
emergencias en llanuras inundables , Khế Ước Bảo Đảm về Quyền Sử
Dụng Đất đối với Khu Vực Có Nguy Cơ Lụt Lội trong Chương Trình Bảo
Vệ các Lưu Vực Nước Khẩn Cấp , PLAN DE CONSERVACIÓN
PROGRAMACIÓN DE OPERACIONES , Txoj kev npaj kev txuag CIJ
QHIB , KẾ
HOẠCH BẢO TỒN LỊCH TRÌNH HOẠT ĐỘNG , DAIM NTAWV POM ZOO HLOOV
TSWV , ĐƠN
XIN THANH TOÁN , DAIM NTAWV POM ZOO HLOOV
TSWV , Conservation Plan Schedule of
Operation , Conservation Plan Schedule of
Operations , Status Review ,
Emergency Watersheds
Protection Program Floodplain Warranty Easement Deed ,
Healthy Forests
Reserve Program Conservation Easement , Notice of Agreement or
Contract Violation , Transfer Agreement ,
Agreement
Covering Non-Compliance with Provisions of Contract ,
Agreement for the
Purchase of Conservation Easement , Agreement for the Purchase of
Conservation Easement , DAIM NTAWV THOV TXHAWM RAU COV
KEV PAB SIJHAWM NTEV LOS NTAWM TXOJ TXOJ HAUJLWM ,
SOLICITUD DE
CONTRATACIÓN A LARGO PLAZO ASISTENCIA EL PROGRAMA ,
ĐƠN THAM GIA NHẬN HỖ
TRỢ THEO HỢP ĐỐNG DÀI HẠN THÔNG QUA CHƯƠNG TRÌNH ,
KEV POM ZOO NTEV
NTEV , ACUERDO A LARGO PLAZO ,
HỢP ĐỒNG DÀI
HẠN , Hom
phiaj hloov Los siv ntawv hloov , REVISIÓN DEL PLAN O PROGRAMA
DE OPERACIONES O MODIFICACIÓN DE UN CONTRATO , SỬA ĐỔI KẾ HOẠCH HAY LỊCH
TRÌNH HOẠT ĐỘNG HAY ĐIỂU CHỈNH HỢP ĐỒNG , HỢP ĐỒNG CÔNG TRÌNH PHỤ VÀ
VIỆC MIỄN TRỪ TRÁCH NHIỆM GÁN NỢ CÓ GIỚI HẠN , ACUERDO DE SUBORDINACIÓN Y DE
RENUNCIA DE DERECHO LIMITADA , DAIM NTAWV POM ZOO THIAB KEV
TXWV YWV YAM MUAJ NQI NTAWM TUS NEEG TSHUAV NUJ NQI ,
LUB LAJ THAWJ TSO CAI
SIV , AUTORIZACIÓN DE USO
COMPATIBLE , ỦY QUYỀN SỬ DỤNG THÍCH HỢP
, SOLICITUD DE
PAGO , DAIM
NTAWV THOV COV NYIAJ , Txoj kev Pab Txuag Cov hav
zoov Liaj Teb Kom Zoo Txog Kev Zam Siv Av , Servidumbre de conservación
del programa de reserva de bosques saludables , Quyền Địa Dịch Bảo Tồn Trong
Chương Trình Khu Bảo Tồn Rừng Bền Vững , DAIM NTAWV POM ZOO LOS KAV
TXOJ KEV UA TSIS RAWS CAI RAU COV TSHOOJ CAI NTAWM DAIM NTAWV COG
LUS , Option Agreement to
Purchase , Option Agreement to Purchase
Amendment 1 , Application for Long-Term
Contracted Assistance Through The Program , Long-Term Agreement ,
Revision of
Plan or Schedule of Operations or Modification of a Contract ,
Subordination
Agreement and Limited Lien Waiver , Notice of Intent to
Continue , Compatible Use
Authorization , Application for
Payment
ICR Summary of Burden
Total Approved
Previously Approved
Change Due to New Statute
Change Due to Agency Discretion
Change Due to Adjustment in
Estimate
Change Due to Potential Violation of
the PRA
Annual Number of Responses
5,560
5,560
0
0
0
0
Annual Time Burden (Hours)
3,085
3,085
0
0
0
0
Annual Cost Burden (Dollars)
0
0
0
0
0
0
Burden increases because of Program Change due to Agency
Discretion: No
Burden Increase Due to:
Burden decreases because of Program Change due to Agency
Discretion: No
Burden Reduction Due to:
Short Statement:
Annual Cost to Federal Government: $168,379
Does this IC contain surveys, censuses, or employ
statistical methods? No
Does this ICR request any personally identifiable
information (see OMB Circular No. A-130 for an
explanation of this term)? Please consult with your agency's
privacy program when making this determination.
No
Does this ICR include a form that requires a Privacy Act
Statement (see 5
U.S.C. §552a(e)(3) )? Please consult with your agency's privacy
program when making this determination.
Yes
Is this ICR related to the Affordable Care Act [Pub. L.
111-148 & 111-152]? No
Is this ICR related to the Dodd-Frank Wall Street Reform
and Consumer Protection Act, [Pub. L. 111-203]? No
Is this ICR related to the American Recovery and
Reinvestment Act of 2009 (ARRA)? No
Is this ICR related to the Pandemic Response?
No
Agency Contact: Shannon Persetic 202
720-2516